
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
184 | 366 | 149 | 40.7 % | 35 | 9.6 % | 0 | 0 % |
3 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh |
103 | 112 | 103 | 92 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Bến Tắm |
12 | 34 | 11 | 32.4 % | 1 | 2.9 % | 0 | 0 % |
6 | Phường Cộng Hòa |
102 | 303 | 98 | 32.3 % | 4 | 1.3 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Chí Minh |
57 | 192 | 57 | 29.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh |
3 | 12 | 3 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Hoàng Tân |
54 | 138 | 54 | 39.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Kinh tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Nông nghiệp PTNT |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh |
9 | 27 | 9 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Phả Lại |
34 | 126 | 30 | 23.8 % | 4 | 3.2 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Thành phố Chí Linh |
37 | 134 | 37 | 27.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Sao Đỏ |
47 | 165 | 39 | 23.6 % | 8 | 4.8 % | 0 | 0 % |
17 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh |
44 | 176 | 18 | 10.2 % | 26 | 14.8 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Thái Học |
54 | 154 | 54 | 35.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Nông nghiệp và môi trường Thành phố Chí Linh |
15 | 100 | 15 | 15 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh |
49 | 223 | 40 | 17.9 % | 9 | 4 % | 0 | 0 % |
21 | Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Phường Văn An |
39 | 115 | 37 | 32.2 % | 2 | 1.7 % | 0 | 0 % |
23 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh |
34 | 136 | 34 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phường An Lạc |
39 | 126 | 37 | 29.4 % | 2 | 1.6 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Bắc An |
34 | 96 | 31 | 32.3 % | 3 | 3.1 % | 0 | 0 % |
28 | Phường Cổ Thành |
34 | 126 | 33 | 26.2 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
29 | Phường Đồng Lạc |
57 | 175 | 55 | 31.4 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hưng Đạo |
47 | 168 | 44 | 26.2 % | 3 | 1.8 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hoàng Hoa Thám |
11 | 24 | 10 | 41.7 % | 1 | 4.2 % | 0 | 0 % |
32 | Phường Hoàng Tiến |
115 | 321 | 115 | 35.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Lê Lợi |
35 | 107 | 30 | 28 % | 5 | 4.7 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Nhân Huệ |
15 | 51 | 15 | 29.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Phường Tân Dân |
38 | 100 | 37 | 37 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
36 | Phường Văn Đức |
48 | 185 | 45 | 24.3 % | 3 | 1.6 % | 0 | 0 % |
37 | Thu phí chi nhánh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
38 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
