UBND Thành phố Chí Linh
Từ Ngày 03/01/2025 Đến Ngày 10/01/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
2

Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh

159 308 130 42.2 % 29 9.4 % 0 0 %
3

Cơ quan thuế Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
5

Lãnh đạo Công An Thành Phố

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
6

Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh

83 83 81 97.6 % 2 2.4 % 0 0 %
7

Phường Bến Tắm

19 48 17 35.4 % 2 4.2 % 0 0 %
8

Phường Cộng Hòa

144 318 104 32.7 % 40 12.6 % 0 0 %
9

Phường Chí Minh

66 204 55 27 % 11 5.4 % 0 0 %
10

Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh

12 48 0 0 % 12 25 % 0 0 %
11

Phường Hoàng Tân

80 238 75 31.5 % 5 2.1 % 0 0 %
12

Phòng Kinh tế Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
13

Phòng Kinh tế - Hạ tầng Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh

33 130 33 25.4 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Nông nghiệp Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Phường Phả Lại

46 162 43 26.5 % 3 1.9 % 0 0 %
18

Phòng Quản lý đô thị Thành phố Chí Linh

24 73 24 32.9 % 0 0 % 0 0 %
19

Phường Sao Đỏ

64 228 57 25 % 7 3.1 % 0 0 %
20

Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh

36 144 21 14.6 % 15 10.4 % 0 0 %
21

Phường Thái Học

35 104 33 31.7 % 2 1.9 % 0 0 %
22

Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
23

Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh

37 170 35 20.6 % 2 1.2 % 0 0 %
24

Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
25

Phường Văn An

58 176 52 29.5 % 6 3.4 % 0 0 %
26

Phòng Văn hóa - Thông tin Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
27

Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Phường An Lạc

34 94 26 27.7 % 8 8.5 % 0 0 %
30

Xã Bắc An

28 77 26 33.8 % 2 2.6 % 0 0 %
31

Phường Cổ Thành

24 76 24 31.6 % 0 0 % 0 0 %
32

Phường Đồng Lạc

64 192 62 32.3 % 2 1 % 0 0 %
33

Xã Hưng Đạo

56 178 55 30.9 % 1 0.6 % 0 0 %
34

Xã Hoàng Hoa Thám

9 18 8 44.4 % 1 5.6 % 0 0 %
35

Phường Hoàng Tiến

89 236 85 36 % 4 1.7 % 0 0 %
36

Xã Lê Lợi

54 144 48 33.3 % 6 4.2 % 0 0 %
37

Xã Nhân Huệ

12 34 9 26.5 % 3 8.8 % 0 0 %
38

Phường Tân Dân

61 220 56 25.5 % 5 2.3 % 0 0 %
39

Phường Văn Đức

50 158 42 26.6 % 8 5.1 % 0 0 %
40

Thu phí chi nhánh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
41

Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...