
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
226 | 466 | 154 | 33 % | 72 | 15.5 % | 0 | 0 % |
3 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh |
129 | 129 | 102 | 79.1 % | 27 | 20.9 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Bến Tắm |
8 | 30 | 7 | 23.3 % | 1 | 3.3 % | 0 | 0 % |
6 | Phường Cộng Hòa |
84 | 268 | 76 | 28.4 % | 8 | 3 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Chí Minh |
73 | 266 | 60 | 22.6 % | 13 | 4.9 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Hoàng Tân |
62 | 198 | 60 | 30.3 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Kinh tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Nông nghiệp PTNT |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh |
14 | 42 | 13 | 31 % | 1 | 2.4 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Phả Lại |
66 | 242 | 60 | 24.8 % | 6 | 2.5 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Thành phố Chí Linh |
27 | 108 | 27 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Sao Đỏ |
75 | 224 | 68 | 30.4 % | 6 | 2.7 % | 1 | 0.4 % |
17 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh |
89 | 356 | 49 | 13.8 % | 40 | 11.2 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Thái Học |
40 | 157 | 40 | 25.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Nông nghiệp và môi trường Thành phố Chí Linh |
17 | 68 | 6 | 8.8 % | 11 | 16.2 % | 0 | 0 % |
20 | Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh |
63 | 307 | 47 | 15.3 % | 16 | 5.2 % | 0 | 0 % |
21 | Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Phường Văn An |
63 | 216 | 61 | 28.2 % | 2 | 0.9 % | 0 | 0 % |
23 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh |
31 | 124 | 31 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phường An Lạc |
50 | 184 | 48 | 26.1 % | 1 | 0.5 % | 1 | 0.5 % |
27 | Xã Bắc An |
72 | 192 | 71 | 37 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
28 | Phường Cổ Thành |
42 | 150 | 40 | 26.7 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
29 | Phường Đồng Lạc |
34 | 128 | 33 | 25.8 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hưng Đạo |
45 | 141 | 44 | 31.2 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hoàng Hoa Thám |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Phường Hoàng Tiến |
153 | 400 | 151 | 37.8 % | 2 | 0.5 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Lê Lợi |
46 | 175 | 40 | 22.9 % | 6 | 3.4 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Nhân Huệ |
41 | 163 | 40 | 24.5 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
35 | Phường Tân Dân |
84 | 292 | 84 | 28.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phường Văn Đức |
122 | 424 | 119 | 28.1 % | 3 | 0.7 % | 0 | 0 % |
37 | Thu phí chi nhánh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
38 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
