STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
159 | 308 | 130 | 42.2 % | 29 | 9.4 % | 0 | 0 % |
3 | Cơ quan thuế Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Lãnh đạo Công An Thành Phố |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh |
83 | 83 | 81 | 97.6 % | 2 | 2.4 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Bến Tắm |
19 | 48 | 17 | 35.4 % | 2 | 4.2 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Cộng Hòa |
144 | 318 | 104 | 32.7 % | 40 | 12.6 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Chí Minh |
66 | 204 | 55 | 27 % | 11 | 5.4 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh |
12 | 48 | 0 | 0 % | 12 | 25 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Hoàng Tân |
80 | 238 | 75 | 31.5 % | 5 | 2.1 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Kinh tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh |
33 | 130 | 33 | 25.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Nông nghiệp Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phường Phả Lại |
46 | 162 | 43 | 26.5 % | 3 | 1.9 % | 0 | 0 % |
18 | Phòng Quản lý đô thị Thành phố Chí Linh |
24 | 73 | 24 | 32.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phường Sao Đỏ |
64 | 228 | 57 | 25 % | 7 | 3.1 % | 0 | 0 % |
20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh |
36 | 144 | 21 | 14.6 % | 15 | 10.4 % | 0 | 0 % |
21 | Phường Thái Học |
35 | 104 | 33 | 31.7 % | 2 | 1.9 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh |
37 | 170 | 35 | 20.6 % | 2 | 1.2 % | 0 | 0 % |
24 | Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Phường Văn An |
58 | 176 | 52 | 29.5 % | 6 | 3.4 % | 0 | 0 % |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Phường An Lạc |
34 | 94 | 26 | 27.7 % | 8 | 8.5 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Bắc An |
28 | 77 | 26 | 33.8 % | 2 | 2.6 % | 0 | 0 % |
31 | Phường Cổ Thành |
24 | 76 | 24 | 31.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Phường Đồng Lạc |
64 | 192 | 62 | 32.3 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Hưng Đạo |
56 | 178 | 55 | 30.9 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Hoàng Hoa Thám |
9 | 18 | 8 | 44.4 % | 1 | 5.6 % | 0 | 0 % |
35 | Phường Hoàng Tiến |
89 | 236 | 85 | 36 % | 4 | 1.7 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Lê Lợi |
54 | 144 | 48 | 33.3 % | 6 | 4.2 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Nhân Huệ |
12 | 34 | 9 | 26.5 % | 3 | 8.8 % | 0 | 0 % |
38 | Phường Tân Dân |
61 | 220 | 56 | 25.5 % | 5 | 2.3 % | 0 | 0 % |
39 | Phường Văn Đức |
50 | 158 | 42 | 26.6 % | 8 | 5.1 % | 0 | 0 % |
40 | Thu phí chi nhánh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
41 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |